Có 4 kết quả:

气车 qì chē ㄑㄧˋ ㄔㄜ氣車 qì chē ㄑㄧˋ ㄔㄜ汽車 qì chē ㄑㄧˋ ㄔㄜ汽车 qì chē ㄑㄧˋ ㄔㄜ

1/4

Từ điển phổ thông

xe hơi, xe ôtô con

Từ điển phổ thông

xe hơi, xe ôtô con

Từ điển Trung-Anh

(1) car
(2) automobile
(3) bus
(4) CL:輛|辆[liang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) car
(2) automobile
(3) bus
(4) CL:輛|辆[liang4]